Kết quả Xổ số Miền Trung Hôm nay – Trực tiếp kết quả XSMT siêu tốc, nhanh chóng và chính xác nhất Việt Nam từ trường quay lúc 17h15 hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật.
Lịch mở thưởng Kết quả XSMT hàng ngày:
– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm:Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | ||||||||||
G8 | 19 | 53 | 65 | |||||||||
G7 | 145 | 424 | 508 | |||||||||
G6 |
8273
9372
6709
|
7459
5089
1944
|
3900
4400
5673
|
|||||||||
G5 | 9046 | 1322 | 9805 | |||||||||
G4 |
39083
79184
01489
12099
93217
02282
71397
|
55414
30676
19869
34198
25199
98727
69604
|
08263
91790
53835
28487
93056
13640
79594
|
|||||||||
G3 |
74667
10844
|
60687
05110
|
20374
64002
|
|||||||||
G2 | 08039 | 65794 | 27549 | |||||||||
G1 | 03918 | 55988 | 18338 | |||||||||
DB | 030891 | 613363 | 778060 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 9; | 4; | 2;5;8; | |||||||||
1 | 7;8;9; | 4; | ||||||||||
2 | 2;4;7; | |||||||||||
3 | 9; | 5;8; | ||||||||||
4 | 4;5;6; | 4; | 9; | |||||||||
5 | 3;9; | 6; | ||||||||||
6 | 7; | 3; 9; | 3;5; | |||||||||
7 | 2;3; | 6; | 3;4; | |||||||||
8 | 2;3;4;9; | 7;8;9; | 7; | |||||||||
9 | 1; 7;9; | 4;8;9; | 4; |
Gia Lai | Ninh Thuận | |||||||
G8 | 09 | 71 | ||||||
G7 | 710 | 096 | ||||||
G6 |
7085
5715
3779
|
9044
0022
0041
|
||||||
G5 | 9462 | 5850 | ||||||
G4 |
12795
90240
24889
14354
64333
86869
16701
|
44497
89567
66272
04006
12284
98007
88695
|
||||||
G3 |
02796
67312
|
21238
01295
|
||||||
G2 | 96684 | 02971 | ||||||
G1 | 66058 | 84868 | ||||||
DB | 269961 | 761627 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | ||||||||||
G8 | 68 | 71 | 57 | |||||||||
G7 | 053 | 118 | 737 | |||||||||
G6 |
9585
9844
3705
|
5492
0537
9420
|
1664
0620
2423
|
|||||||||
G5 | 8808 | 6690 | 4835 | |||||||||
G4 |
52025
44612
96397
74621
93810
54338
00307
|
06392
82088
51055
20283
94658
54356
87734
|
39174
78546
08473
00100
71374
14724
89597
|
|||||||||
G3 |
99696
94980
|
60215
77024
|
03706
07117
|
|||||||||
G2 | 40507 | 24787 | 72437 | |||||||||
G1 | 66399 | 87394 | 38724 | |||||||||
DB | 572250 | 646144 | 642407 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |||||||
G8 | 99 | 14 | ||||||
G7 | 545 | 434 | ||||||
G6 |
7360
0291
1501
|
5551
4332
9691
|
||||||
G5 | 7793 | 6838 | ||||||
G4 |
38896
20078
28922
36695
95905
06101
25074
|
52583
72196
29376
32619
01470
15938
66183
|
||||||
G3 |
67932
76196
|
17655
02920
|
||||||
G2 | 77709 | 40157 | ||||||
G1 | 85623 | 76597 | ||||||
DB | 872207 | 894278 |