XSMN – SXMN – Xổ số Miền Nam Hôm nay – Trực tiếp kết quả XSMN siêu nhanh và chính xác nhất Việt Nam từ trường quay lúc 16h15 hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật.
Ketquasieunhanh.com cung cấp kết quả Xổ Số Miền Nam hôm nay, hôm qua, trực tiếp SXMN được tự động cập nhật mà không cần tải lại trang (ko cần bấm F5 để refresh).
Lịch mở thưởng Kết quả XSMN:
– Thứ Hai: TPHCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm:Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TPHCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | ||||||||||
G8 |
30
|
46
|
65
|
|||||||||
G7 |
344
|
814
|
244
|
|||||||||
G6 |
1467
9372
9661
|
1518
7786
3597
|
5413
5483
0094
|
|||||||||
G5 |
1257
|
3797
|
3911
|
|||||||||
G4 |
68767
04471
10297
10573
90662
57223
42514
|
69038
19472
56809
23585
42959
49735
95369
|
35517
70286
76748
25739
74984
68194
19343
|
|||||||||
G3 |
68626
14663
|
13973
16947
|
81501
92758
|
|||||||||
G2 |
37538
|
41934
|
68725
|
|||||||||
G1 |
50931
|
96877
|
68512
|
|||||||||
ĐB |
496675
|
379880
|
615051
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 9; | 1; | ||||||||||
1 | 4; | 4;8; | 1;2;3;7; | |||||||||
2 | 3;6; | 5; | ||||||||||
3 | 1;8; | 4;5;8; | 9; | |||||||||
4 | 4; | 6;7; | 3;4;8; | |||||||||
5 | 7; | 9; | 1; 8; | |||||||||
6 | 1;2;3;7;7; | 9; | 5; | |||||||||
7 | 1;2;3;5; | 2;3;7; | ||||||||||
8 | 5;6; | 3;4;6; | ||||||||||
9 | 7; | 7;7; | 4;4; |
Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |||||||||||||
G8 |
72
|
43
|
38
|
70
|
||||||||||||
G7 |
900
|
840
|
788
|
459
|
||||||||||||
G6 |
9362
7250
4754
|
8164
5527
7490
|
3197
3300
1616
|
5867
8476
5981
|
||||||||||||
G5 |
4425
|
0778
|
8481
|
4201
|
||||||||||||
G4 |
85294
49527
56337
33647
38398
51617
24544
|
22884
12428
56732
15067
09028
03311
20069
|
55577
87529
79513
55899
74568
56515
20176
|
24847
06898
20751
01728
42145
78320
67381
|
||||||||||||
G3 |
61769
37125
|
46684
28521
|
93728
62448
|
72372
32910
|
||||||||||||
G2 |
83226
|
80755
|
55484
|
48387
|
||||||||||||
G1 |
25869
|
68623
|
05024
|
84773
|
||||||||||||
ĐB |
688416
|
110001
|
792338
|
595981
|
Đầu | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1; | 1; | ||||||||||||||
1 | 6; 7; | 1; | 3;5;6; | |||||||||||||
2 | 5;5;6;7; | 1;3;7;8;8; | 4;8;9; | 8; | ||||||||||||
3 | 7; | 2; | 8; 8; | |||||||||||||
4 | 4;7; | 3; | 8; | 5;7; | ||||||||||||
5 | 4; | 5; | 1;9; | |||||||||||||
6 | 2;9;9; | 4;7;9; | 8; | 7; | ||||||||||||
7 | 2; | 8; | 6;7; | 2;3;6; | ||||||||||||
8 | 4;4; | 1;4;8; | 1; 1;1;7; | |||||||||||||
9 | 4;8; | 7;9; | 8; |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | ||||||||||
G8 |
15
|
35
|
23
|
|||||||||
G7 |
559
|
251
|
091
|
|||||||||
G6 |
4270
9873
5064
|
8319
8236
9487
|
2142
5847
9435
|
|||||||||
G5 |
3520
|
6825
|
3344
|
|||||||||
G4 |
48842
11824
83036
55755
71845
45624
87713
|
22983
97579
40295
78678
97283
82600
43877
|
40538
46736
23823
23942
46920
18363
61952
|
|||||||||
G3 |
07730
70303
|
18628
11350
|
27332
03517
|
|||||||||
G2 |
12319
|
52111
|
73723
|
|||||||||
G1 |
56198
|
43841
|
79083
|
|||||||||
ĐB |
562405
|
885859
|
376469
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 3;5; | |||||||||||
1 | 3;5;9; | 1;9; | 7; | |||||||||
2 | 4;4; | 5;8; | 3;3;3; | |||||||||
3 | 6; | 5;6; | 2;5;6;8; | |||||||||
4 | 2;5; | 1; | 2;2;4;7; | |||||||||
5 | 5;9; | 1;9; | 2; | |||||||||
6 | 4; | 3;9; | ||||||||||
7 | 3; | 7;8;9; | ||||||||||
8 | 3;3;7; | 3; | ||||||||||
9 | 8; | 5; | 1; |
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | ||||||||||
G8 |
40
|
41
|
30
|
|||||||||
G7 |
884
|
632
|
650
|
|||||||||
G6 |
5934
7442
3430
|
5504
7032
0328
|
1676
8579
8195
|
|||||||||
G5 |
8877
|
6409
|
7406
|
|||||||||
G4 |
00810
02321
00681
51728
24507
58068
96136
|
22542
03880
94591
64249
67228
08830
27645
|
85022
91508
30566
39510
47874
50959
17218
|
|||||||||
G3 |
03856
04216
|
84309
33041
|
86160
63614
|
|||||||||
G2 |
49226
|
02992
|
04444
|
|||||||||
G1 |
02518
|
30824
|
32016
|
|||||||||
ĐB |
042293
|
118795
|
734059
|
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 7; | 4;9;9; | 6;8; | |||||||||
1 | 6;8; | 4;6;8; | ||||||||||
2 | 1;6;8; | 4;8;8; | 2; | |||||||||
3 | 4;6; | 2;2; | ||||||||||
4 | 2; | 1;1;2;5;9; | 4; | |||||||||
5 | 6; | 9; 9; | ||||||||||
6 | 8; | 6; | ||||||||||
7 | 7; | 4;6;9; | ||||||||||
8 | 1;4; | |||||||||||
9 | 3; | 1;2;5; | 5; |
Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | ||||||||||
G8 |
97
|
27
|
84
|
|||||||||
G7 |
061
|
998
|
133
|
|||||||||
G6 |
7494
4642
2782
|
1720
1475
0693
|
9089
1882
5222
|
|||||||||
G5 |
7893
|
9304
|
3263
|
|||||||||
G4 |
22031
92017
38627
64467
95366
98264
90798
|
28186
27457
57376
91792
06144
19584
65940
|
19253
11513
31723
94233
11524
52858
25082
|
|||||||||
G3 |
02879
46143
|
80799
10233
|
77271
75981
|
|||||||||
G2 |
67139
|
80477
|
51574
|
|||||||||
G1 |
27650
|
61659
|
12476
|
|||||||||
ĐB |
362384
|
015449
|
046439
|
Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 4; | |||||||||||
1 | 7; | 3; | ||||||||||
2 | 7; | 7; | 2;3;4; | |||||||||
3 | 1;9; | 3; | 3;3;9; | |||||||||
4 | 2;3; | 4;9; | ||||||||||
5 | 7;9; | 3;8; | ||||||||||
6 | 1;4;6;7; | 3; | ||||||||||
7 | 9; | 5;6;7; | 1;4;6; | |||||||||
8 | 2;4; | 4;6; | 1;2;2;4;9; | |||||||||
9 | 3;4;7;8; | 2;3;8;9; |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | ||||||||||
G8 |
93
|
04
|
18
|
|||||||||
G7 |
531
|
012
|
440
|
|||||||||
G6 |
7631
6028
0874
|
4506
7887
1911
|
2400
6483
8307
|
|||||||||
G5 |
5289
|
7611
|
5683
|
|||||||||
G4 |
33992
71280
49952
40050
08825
65573
60215
|
25778
27337
99449
12027
34457
72732
70485
|
48036
36321
14836
99295
39293
27923
00945
|
|||||||||
G3 |
44434
83849
|
63423
94810
|
11623
80046
|
|||||||||
G2 |
02305
|
57881
|
32223
|
|||||||||
G1 |
36753
|
31978
|
63437
|
|||||||||
ĐB |
973204
|
272674
|
764660
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 4; 5; | 4;6; | 7; | |||||||||
1 | 5; | 1;1;2; | 8; | |||||||||
2 | 5;8; | 3;7; | 1;3;3;3; | |||||||||
3 | 1;1;4; | 2;7; | 6;6;7; | |||||||||
4 | 9; | 9; | 5;6; | |||||||||
5 | 2;3; | 7; | ||||||||||
6 | ||||||||||||
7 | 3;4; | 4; 8;8; | ||||||||||
8 | 9; | 1;5;7; | 3;3; | |||||||||
9 | 2;3; | 3;5; |
Xổ số Miền Nam (XSMN) là một trong những loại hình xổ số kiến thiết phổ biến nhất tại Việt Nam, thu hút đông đảo người chơi nhờ lịch quay số hàng ngày và cơ cấu giải thưởng đa dạng. Kết quả XSMN được công bố vào lúc 16h15 từ thứ Hai đến Chủ Nhật, với mỗi ngày từ 3 đến 4 tỉnh quay số luân phiên.
Người chơi có thể theo dõi kết quả trực tiếp để nhanh chóng biết mình có trúng thưởng hay không. Ngoài ra, tra cứu XSMN không chỉ giúp cập nhật các con số may mắn mới nhất, mà còn hỗ trợ người chơi phân tích tần suất xuất hiện của các số, từ đó nâng cao khả năng dự đoán cho những kỳ quay tiếp theo.
Xổ số miền Nam còn mang ý nghĩa đóng góp cho ngân sách nhà nước, hỗ trợ các hoạt động an sinh xã hội và phát triển cộng đồng. Việc nắm rõ lịch quay, cách tra cứu nhanh và chính xác kết quả XSMN sẽ giúp người chơi chủ động hơn, vừa giải trí lành mạnh, vừa có cơ hội nhận về những phần thưởng giá trị.