XSMN – SXMN – Xổ số Miền Nam Hôm nay – Trực tiếp kết quả XSMN siêu nhanh và chính xác nhất Việt Nam từ trường quay lúc 16h15 hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật.
Ketquasieunhanh.com cung cấp kết quả Xổ Số Miền Nam hôm nay, hôm qua, trực tiếp SXMN được tự động cập nhật mà không cần tải lại trang (ko cần bấm F5 để refresh).
Lịch mở thưởng Kết quả XSMN:
– Thứ Hai: TPHCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm:Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TPHCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
| Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | ||||||||||
| G8 |
70
|
24
|
09
|
|||||||||
| G7 |
392
|
918
|
434
|
|||||||||
| G6 |
7707
6711
7785
|
0717
0487
9723
|
7712
8144
0611
|
|||||||||
| G5 |
5604
|
6003
|
6669
|
|||||||||
| G4 |
01948
13566
42182
35554
08748
11868
91402
|
51935
26428
45372
14813
28371
00141
91187
|
08958
61749
14800
21921
70597
86952
38763
|
|||||||||
| G3 |
92028
21808
|
57267
28666
|
41408
83683
|
|||||||||
| G2 |
99924
|
76630
|
10499
|
|||||||||
| G1 |
45737
|
96775
|
63238
|
|||||||||
| ĐB |
625018
|
133228
|
693348
|
|||||||||
| Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 2;4;7;8; | 3; | 8;9; | |||||||||
| 1 | 1;8; | 3;7;8; | 1;2; | |||||||||
| 2 | 4;8; | 3;4;8; 8; | 1; | |||||||||
| 3 | 7; | 5; | 4;8; | |||||||||
| 4 | 8;8; | 1; | 4;8; 9; | |||||||||
| 5 | 4; | 2;8; | ||||||||||
| 6 | 6;8; | 6;7; | 3;9; | |||||||||
| 7 | 1;2;5; | |||||||||||
| 8 | 2;5; | 7;7; | 3; | |||||||||
| 9 | 2; | 7;9; | ||||||||||
| Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | ||||||||||
| G8 |
08
|
75
|
80
|
|||||||||
| G7 |
845
|
894
|
407
|
|||||||||
| G6 |
2734
9229
1962
|
9781
1002
5649
|
3345
0240
2169
|
|||||||||
| G5 |
9891
|
4639
|
9598
|
|||||||||
| G4 |
76209
71412
44203
80434
08903
48825
17856
|
91909
34755
05287
58595
75737
71356
89167
|
78348
87227
95755
96345
86739
37091
67561
|
|||||||||
| G3 |
68325
97674
|
88478
52120
|
56303
09000
|
|||||||||
| G2 |
28662
|
90120
|
00029
|
|||||||||
| G1 |
18227
|
14093
|
75783
|
|||||||||
| ĐB |
878960
|
017030
|
525400
|
|||||||||
| Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 3;3;8;9; | 2;9; | 3;7; | |||||||||
| 1 | 2; | |||||||||||
| 2 | 5;5;7;9; | 7;9; | ||||||||||
| 3 | 4;4; | 7;9; | 9; | |||||||||
| 4 | 5; | 9; | 5;5;8; | |||||||||
| 5 | 6; | 5;6; | 5; | |||||||||
| 6 | 2;2; | 7; | 1;9; | |||||||||
| 7 | 4; | 5;8; | ||||||||||
| 8 | 1;7; | 3; | ||||||||||
| 9 | 1; | 3;4;5; | 1;8; | |||||||||
| Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | ||||||||||
| G8 |
40
|
52
|
36
|
|||||||||
| G7 |
855
|
044
|
794
|
|||||||||
| G6 |
8901
1401
3322
|
8473
0907
9291
|
6590
6888
4374
|
|||||||||
| G5 |
2788
|
4326
|
0731
|
|||||||||
| G4 |
53034
40706
25967
60778
06927
46105
81598
|
12848
00813
69376
70511
01459
94308
04379
|
36844
22100
22855
33327
18430
76235
27795
|
|||||||||
| G3 |
16799
21296
|
37474
06404
|
34833
27899
|
|||||||||
| G2 |
39707
|
65950
|
02727
|
|||||||||
| G1 |
25908
|
66193
|
40159
|
|||||||||
| ĐB |
392530
|
566862
|
954123
|
|||||||||
| Đầu | Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 1;1;5;6;7;8; | 4;7;8; | ||||||||||
| 1 | 1;3; | |||||||||||
| 2 | 2;7; | 6; | 3; 7;7; | |||||||||
| 3 | 4; | 1;3;5;6; | ||||||||||
| 4 | 4;8; | 4; | ||||||||||
| 5 | 5; | 2;9; | 5;9; | |||||||||
| 6 | 7; | 2; | ||||||||||
| 7 | 8; | 3;4;6;9; | 4; | |||||||||
| 8 | 8; | 8; | ||||||||||
| 9 | 6;8;9; | 1;3; | 4;5;9; | |||||||||
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | ||||||||||
| G8 |
33
|
26
|
03
|
|||||||||
| G7 |
068
|
822
|
559
|
|||||||||
| G6 |
3602
7327
2892
|
8879
7071
0927
|
0165
0935
4730
|
|||||||||
| G5 |
7245
|
6939
|
7099
|
|||||||||
| G4 |
72163
20982
12059
55617
65098
94422
64949
|
93254
03026
55271
41119
58359
10568
56857
|
98411
03919
06294
77797
87901
14801
47285
|
|||||||||
| G3 |
96184
33447
|
74203
70397
|
10819
71771
|
|||||||||
| G2 |
96194
|
47962
|
34749
|
|||||||||
| G1 |
39908
|
83313
|
80845
|
|||||||||
| ĐB |
996357
|
662106
|
346573
|
|||||||||
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 2;8; | 3;6; | 1;1;3; | |||||||||
| 1 | 7; | 3;9; | 1;9;9; | |||||||||
| 2 | 2;7; | 2;6;6;7; | ||||||||||
| 3 | 3; | 9; | 5; | |||||||||
| 4 | 5;7;9; | 5;9; | ||||||||||
| 5 | 7; 9; | 4;7;9; | 9; | |||||||||
| 6 | 3;8; | 2;8; | 5; | |||||||||
| 7 | 1;1;9; | 1;3; | ||||||||||
| 8 | 2;4; | 5; | ||||||||||
| 9 | 2;4;8; | 7; | 4;7;9; | |||||||||
| Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |||||||||||||
| G8 |
48
|
23
|
44
|
87
|
||||||||||||
| G7 |
441
|
924
|
180
|
961
|
||||||||||||
| G6 |
3034
1925
5293
|
6732
8060
7433
|
6023
2463
5767
|
1568
7458
0363
|
||||||||||||
| G5 |
0213
|
7330
|
6030
|
5536
|
||||||||||||
| G4 |
43839
70628
01994
72036
34890
27117
66347
|
71769
47079
92856
14841
10568
87423
47753
|
00903
46456
93885
97211
51643
62708
31559
|
36969
58462
55508
18431
25806
65691
25632
|
||||||||||||
| G3 |
86235
29185
|
06406
17965
|
93188
66418
|
34570
69582
|
||||||||||||
| G2 |
87729
|
25691
|
23793
|
33205
|
||||||||||||
| G1 |
29518
|
63271
|
18364
|
14297
|
||||||||||||
| ĐB |
364551
|
480092
|
144416
|
387298
|
||||||||||||
| Đầu | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 6; | 3;8; | 5;6;8; | |||||||||||||
| 1 | 3;7;8; | 1;6; 8; | ||||||||||||||
| 2 | 5;8;9; | 3;3;4; | 3; | |||||||||||||
| 3 | 4;5;6;9; | 2;3; | 1;2;6; | |||||||||||||
| 4 | 1;7;8; | 1; | 3;4; | |||||||||||||
| 5 | 1; | 3;6; | 6;9; | 8; | ||||||||||||
| 6 | 5;8;9; | 3;4;7; | 1;2;3;8;9; | |||||||||||||
| 7 | 1;9; | |||||||||||||||
| 8 | 5; | 5;8; | 2;7; | |||||||||||||
| 9 | 3;4; | 1;2; | 3; | 1;7;8; | ||||||||||||
| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | ||||||||||
| G8 |
31
|
38
|
13
|
|||||||||
| G7 |
316
|
885
|
217
|
|||||||||
| G6 |
5098
7769
8142
|
9004
0304
1890
|
1252
1494
9293
|
|||||||||
| G5 |
7855
|
8068
|
3081
|
|||||||||
| G4 |
99043
17780
78926
43651
44542
30352
31509
|
84319
76821
67312
13727
31868
91792
76945
|
12540
17546
48469
42950
80966
84475
75260
|
|||||||||
| G3 |
99929
48324
|
17605
82729
|
61283
14211
|
|||||||||
| G2 |
04507
|
93046
|
27907
|
|||||||||
| G1 |
73791
|
55506
|
45961
|
|||||||||
| ĐB |
361844
|
307676
|
983640
|
|||||||||
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 7;9; | 4;4;5;6; | 7; | |||||||||
| 1 | 6; | 2;9; | 1;3;7; | |||||||||
| 2 | 4;6;9; | 1;7;9; | ||||||||||
| 3 | 1; | 8; | ||||||||||
| 4 | 2;2;3;4; | 5;6; | 6; | |||||||||
| 5 | 1;2;5; | 2; | ||||||||||
| 6 | 9; | 8;8; | 1;6;9; | |||||||||
| 7 | 6; | 5; | ||||||||||
| 8 | 5; | 1;3; | ||||||||||
| 9 | 1;8; | 2; | 3;4; | |||||||||
Xổ số Miền Nam (XSMN) là một trong những loại hình xổ số kiến thiết phổ biến nhất tại Việt Nam, thu hút đông đảo người chơi nhờ lịch quay số hàng ngày và cơ cấu giải thưởng đa dạng. Kết quả XSMN được công bố vào lúc 16h15 từ thứ Hai đến Chủ Nhật, với mỗi ngày từ 3 đến 4 tỉnh quay số luân phiên.
Người chơi có thể theo dõi kết quả trực tiếp để nhanh chóng biết mình có trúng thưởng hay không. Ngoài ra, tra cứu XSMN không chỉ giúp cập nhật các con số may mắn mới nhất, mà còn hỗ trợ người chơi phân tích tần suất xuất hiện của các số, từ đó nâng cao khả năng dự đoán cho những kỳ quay tiếp theo.
Xổ số miền Nam còn mang ý nghĩa đóng góp cho ngân sách nhà nước, hỗ trợ các hoạt động an sinh xã hội và phát triển cộng đồng. Việc nắm rõ lịch quay, cách tra cứu nhanh và chính xác kết quả XSMN sẽ giúp người chơi chủ động hơn, vừa giải trí lành mạnh, vừa có cơ hội nhận về những phần thưởng giá trị.