XSMN – SXMN – Xổ số Miền Nam Hôm nay – Trực tiếp kết quả XSMN siêu nhanh và chính xác nhất Việt Nam từ trường quay lúc 16h15 hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật.
Ketquasieunhanh.com cung cấp kết quả Xổ Số Miền Nam hôm nay, hôm qua, trực tiếp SXMN được tự động cập nhật mà không cần tải lại trang (ko cần bấm F5 để refresh).
Lịch mở thưởng Kết quả XSMN:
– Thứ Hai: TPHCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm:Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TPHCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | ||||||||||
| G8 |
07
|
56
|
56
|
|||||||||
| G7 |
625
|
153
|
404
|
|||||||||
| G6 |
1899
4899
9046
|
3250
2013
0909
|
0972
2289
3825
|
|||||||||
| G5 |
3135
|
1130
|
2644
|
|||||||||
| G4 |
66950
99684
54433
68168
60630
93574
99758
|
63282
17254
05044
63941
32497
66124
87866
|
97878
79964
38018
03509
80517
08146
45106
|
|||||||||
| G3 |
56338
03788
|
19804
19499
|
05054
36495
|
|||||||||
| G2 |
78060
|
09840
|
16297
|
|||||||||
| G1 |
52964
|
09877
|
89522
|
|||||||||
| ĐB |
315083
|
718588
|
085375
|
|||||||||
| Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 7; | 4;9; | 4;6;9; | |||||||||
| 1 | 3; | 7;8; | ||||||||||
| 2 | 5; | 4; | 2;5; | |||||||||
| 3 | 3;5;8; | |||||||||||
| 4 | 6; | 1;4; | 4;6; | |||||||||
| 5 | 8; | 3;4;6; | 4;6; | |||||||||
| 6 | 4;8; | 6; | 4; | |||||||||
| 7 | 4; | 7; | 2;5; 8; | |||||||||
| 8 | 3; 4;8; | 2;8; | 9; | |||||||||
| 9 | 9;9; | 7;9; | 5;7; | |||||||||
| Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | ||||||||||
| G8 |
23
|
58
|
97
|
|||||||||
| G7 |
619
|
314
|
184
|
|||||||||
| G6 |
8117
9808
7743
|
1486
8716
2693
|
1679
5713
0477
|
|||||||||
| G5 |
3545
|
1158
|
5212
|
|||||||||
| G4 |
89812
02711
91772
72388
43133
84415
98855
|
22261
83252
44769
24500
47605
14343
96350
|
46411
06551
14226
16779
55838
76423
79700
|
|||||||||
| G3 |
31785
42090
|
78249
40821
|
94011
84231
|
|||||||||
| G2 |
58689
|
03882
|
35750
|
|||||||||
| G1 |
53973
|
28390
|
17220
|
|||||||||
| ĐB |
793394
|
912561
|
452169
|
|||||||||
| Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 8; | 5; | ||||||||||
| 1 | 1;2;5;7;9; | 4;6; | 1;1;2;3; | |||||||||
| 2 | 3; | 1; | 3;6; | |||||||||
| 3 | 3; | 1;8; | ||||||||||
| 4 | 3;5; | 3;9; | ||||||||||
| 5 | 5; | 2;8;8; | 1; | |||||||||
| 6 | 1; 1;9; | 9; | ||||||||||
| 7 | 2;3; | 7;9;9; | ||||||||||
| 8 | 5;8;9; | 2;6; | 4; | |||||||||
| 9 | 4; | 3; | 7; | |||||||||
| Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | ||||||||||
| G8 |
89
|
92
|
40
|
|||||||||
| G7 |
736
|
323
|
366
|
|||||||||
| G6 |
6466
5584
3575
|
1803
8966
5461
|
5165
3629
3999
|
|||||||||
| G5 |
1243
|
9794
|
0273
|
|||||||||
| G4 |
73368
76305
15255
16804
91033
78225
94690
|
33986
29914
65937
98702
13397
53077
97295
|
79941
03846
13069
61572
36903
12453
35331
|
|||||||||
| G3 |
09355
11568
|
41059
76445
|
61207
85738
|
|||||||||
| G2 |
89334
|
82551
|
67344
|
|||||||||
| G1 |
08294
|
77648
|
67554
|
|||||||||
| ĐB |
419478
|
259197
|
501721
|
|||||||||
| Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 4;5; | 2;3; | 3;7; | |||||||||
| 1 | 4; | |||||||||||
| 2 | 5; | 3; | 1; 9; | |||||||||
| 3 | 3;4;6; | 7; | 1;8; | |||||||||
| 4 | 3; | 5;8; | 1;4;6; | |||||||||
| 5 | 5;5; | 1;9; | 3;4; | |||||||||
| 6 | 6;8;8; | 1;6; | 5;6;9; | |||||||||
| 7 | 5;8; | 7; | 2;3; | |||||||||
| 8 | 4;9; | 6; | ||||||||||
| 9 | 4; | 2;4;5;7; 7; | 9; | |||||||||
| Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | ||||||||||
| G8 |
04
|
35
|
02
|
|||||||||
| G7 |
022
|
412
|
872
|
|||||||||
| G6 |
0371
3047
4539
|
3680
6897
8109
|
2883
3414
1482
|
|||||||||
| G5 |
9501
|
7404
|
0335
|
|||||||||
| G4 |
73680
48005
52438
09679
83079
06287
76951
|
61652
37065
46123
67132
36495
95607
47145
|
06834
60560
78573
64259
28301
78537
36015
|
|||||||||
| G3 |
49628
67616
|
00338
40595
|
53706
59826
|
|||||||||
| G2 |
78938
|
44424
|
91512
|
|||||||||
| G1 |
79216
|
11846
|
58672
|
|||||||||
| ĐB |
953117
|
569537
|
986053
|
|||||||||
| Đầu | Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 1;4;5; | 4;7;9; | 1;2;6; | |||||||||
| 1 | 6;6;7; | 2; | 2;4;5; | |||||||||
| 2 | 2;8; | 3;4; | 6; | |||||||||
| 3 | 8;8;9; | 2;5;7; 8; | 4;5;7; | |||||||||
| 4 | 7; | 5;6; | ||||||||||
| 5 | 1; | 2; | 3; 9; | |||||||||
| 6 | 5; | |||||||||||
| 7 | 1;9;9; | 2;2;3; | ||||||||||
| 8 | 7; | 2;3; | ||||||||||
| 9 | 5;5;7; | |||||||||||
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | ||||||||||
| G8 |
99
|
67
|
12
|
|||||||||
| G7 |
579
|
653
|
531
|
|||||||||
| G6 |
0004
1270
9789
|
7277
1521
0407
|
0267
4804
3534
|
|||||||||
| G5 |
6817
|
3946
|
3123
|
|||||||||
| G4 |
80907
55795
94077
12671
24449
05789
66354
|
96596
70305
39947
58566
34124
80104
73944
|
10616
46905
81174
16857
47751
03911
32089
|
|||||||||
| G3 |
29068
06539
|
39950
24788
|
61025
97098
|
|||||||||
| G2 |
67701
|
82683
|
81137
|
|||||||||
| G1 |
01891
|
21496
|
87993
|
|||||||||
| ĐB |
198430
|
002911
|
573077
|
|||||||||
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 1;4;7; | 4;5;7; | 4;5; | |||||||||
| 1 | 7; | 1; | 1;2;6; | |||||||||
| 2 | 1;4; | 3;5; | ||||||||||
| 3 | 9; | 1;4;7; | ||||||||||
| 4 | 9; | 4;6;7; | ||||||||||
| 5 | 4; | 3; | 1;7; | |||||||||
| 6 | 8; | 6;7; | 7; | |||||||||
| 7 | 1;7;9; | 7; | 4;7; | |||||||||
| 8 | 9;9; | 3;8; | 9; | |||||||||
| 9 | 1;5;9; | 6;6; | 3;8; | |||||||||
| Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |||||||||||||
| G8 |
62
|
49
|
61
|
26
|
||||||||||||
| G7 |
037
|
551
|
072
|
429
|
||||||||||||
| G6 |
8433
1322
9044
|
7450
4545
1935
|
9895
2515
3336
|
7211
2243
0383
|
||||||||||||
| G5 |
3236
|
0633
|
7829
|
3116
|
||||||||||||
| G4 |
32538
50143
36355
75157
21426
89485
71736
|
79117
61315
51372
15473
65904
85980
39069
|
56115
64292
06665
17547
80952
89558
81532
|
59325
64255
07649
78529
35614
03278
62851
|
||||||||||||
| G3 |
06296
95145
|
13328
50673
|
40486
85811
|
52321
35182
|
||||||||||||
| G2 |
54246
|
13209
|
82046
|
87685
|
||||||||||||
| G1 |
39746
|
51868
|
49301
|
47458
|
||||||||||||
| ĐB |
758818
|
407956
|
885250
|
922599
|
||||||||||||
| Đầu | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 4;9; | 1; | ||||||||||||||
| 1 | 8; | 5;7; | 1;5;5; | 1;4;6; | ||||||||||||
| 2 | 2;6; | 8; | 9; | 1;5;6;9;9; | ||||||||||||
| 3 | 3;6;6;7;8; | 3;5; | 2;6; | |||||||||||||
| 4 | 3;4;5;6;6; | 5;9; | 6;7; | 3;9; | ||||||||||||
| 5 | 5;7; | 1;6; | 2;8; | 1;5;8; | ||||||||||||
| 6 | 2; | 8;9; | 1;5; | |||||||||||||
| 7 | 2;3;3; | 2; | 8; | |||||||||||||
| 8 | 5; | 6; | 2;3;5; | |||||||||||||
| 9 | 6; | 2;5; | 9; | |||||||||||||
Xổ số Miền Nam (XSMN) là một trong những loại hình xổ số kiến thiết phổ biến nhất tại Việt Nam, thu hút đông đảo người chơi nhờ lịch quay số hàng ngày và cơ cấu giải thưởng đa dạng. Kết quả XSMN được công bố vào lúc 16h15 từ thứ Hai đến Chủ Nhật, với mỗi ngày từ 3 đến 4 tỉnh quay số luân phiên.
Người chơi có thể theo dõi kết quả trực tiếp để nhanh chóng biết mình có trúng thưởng hay không. Ngoài ra, tra cứu XSMN không chỉ giúp cập nhật các con số may mắn mới nhất, mà còn hỗ trợ người chơi phân tích tần suất xuất hiện của các số, từ đó nâng cao khả năng dự đoán cho những kỳ quay tiếp theo.
Xổ số miền Nam còn mang ý nghĩa đóng góp cho ngân sách nhà nước, hỗ trợ các hoạt động an sinh xã hội và phát triển cộng đồng. Việc nắm rõ lịch quay, cách tra cứu nhanh và chính xác kết quả XSMN sẽ giúp người chơi chủ động hơn, vừa giải trí lành mạnh, vừa có cơ hội nhận về những phần thưởng giá trị.