XSMN – SXMN – Xổ số Miền Nam Hôm nay – Trực tiếp kết quả XSMN siêu nhanh và chính xác nhất Việt Nam từ trường quay lúc 16h15 hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật.
Ketquasieunhanh.com cung cấp kết quả Xổ Số Miền Nam hôm nay, hôm qua, trực tiếp SXMN được tự động cập nhật mà không cần tải lại trang (ko cần bấm F5 để refresh).
Lịch mở thưởng Kết quả XSMN:
– Thứ Hai: TPHCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm:Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TPHCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | ||||||||||
G8 |
59
|
87
|
48
|
|||||||||
G7 |
069
|
529
|
628
|
|||||||||
G6 |
6779
7777
8701
|
6384
0944
1152
|
9357
5670
5940
|
|||||||||
G5 |
5222
|
6254
|
4125
|
|||||||||
G4 |
91042
87214
67639
42626
05477
91709
56269
|
81125
67855
74836
26040
97842
39174
82429
|
27269
29213
51982
41629
53758
52755
38513
|
|||||||||
G3 |
58720
60684
|
29711
67946
|
06927
61604
|
|||||||||
G2 |
02192
|
15029
|
87031
|
|||||||||
G1 |
22687
|
26696
|
96853
|
|||||||||
ĐB |
097059
|
375650
|
566527
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1;9; | 4; | ||||||||||
1 | 4; | 1; | 3;3; | |||||||||
2 | 2;6; | 5;9;9;9; | 5;7; 7;8;9; | |||||||||
3 | 9; | 6; | 1; | |||||||||
4 | 2; | 2;4;6; | 8; | |||||||||
5 | 9; 9; | 2;4;5; | 3;5;7;8; | |||||||||
6 | 9;9; | 9; | ||||||||||
7 | 7;7;9; | 4; | ||||||||||
8 | 4;7; | 4;7; | 2; | |||||||||
9 | 2; | 6; |
Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |||||||||||||
G8 |
49
|
41
|
19
|
57
|
||||||||||||
G7 |
551
|
232
|
880
|
270
|
||||||||||||
G6 |
7793
5385
5867
|
4308
0423
1109
|
2765
1681
7582
|
3674
5474
3139
|
||||||||||||
G5 |
5884
|
3737
|
7085
|
3127
|
||||||||||||
G4 |
35044
96876
77407
84801
49132
21773
87865
|
16924
04413
93943
69132
12641
19983
10739
|
22547
83456
05353
17634
23330
83659
16423
|
06439
61854
51578
65371
89214
18946
56165
|
||||||||||||
G3 |
68133
82654
|
63289
20850
|
03489
16153
|
36955
10569
|
||||||||||||
G2 |
80536
|
48582
|
06890
|
03592
|
||||||||||||
G1 |
97111
|
73802
|
32005
|
69495
|
||||||||||||
ĐB |
567567
|
301877
|
191567
|
082000
|
Đầu | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1;7; | 2;8;9; | 5; | |||||||||||||
1 | 1; | 3; | 9; | 4; | ||||||||||||
2 | 3;4; | 3; | 7; | |||||||||||||
3 | 2;3;6; | 2;2;7;9; | 4; | 9;9; | ||||||||||||
4 | 4;9; | 1;1;3; | 7; | 6; | ||||||||||||
5 | 1;4; | 3;3;6;9; | 4;5;7; | |||||||||||||
6 | 5;7; 7; | 5;7; | 5;9; | |||||||||||||
7 | 3;6; | 7; | 1;4;4;8; | |||||||||||||
8 | 4;5; | 2;3;9; | 1;2;5;9; | |||||||||||||
9 | 3; | 2;5; |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | ||||||||||
G8 |
89
|
04
|
53
|
|||||||||
G7 |
771
|
737
|
842
|
|||||||||
G6 |
1327
6010
3727
|
5453
6049
2581
|
5066
4216
8000
|
|||||||||
G5 |
9873
|
9697
|
2662
|
|||||||||
G4 |
03036
03388
94241
36948
93407
06176
77623
|
91620
06508
14773
71602
66739
12513
26095
|
25580
81001
27273
89663
60041
50120
87505
|
|||||||||
G3 |
14727
42995
|
16867
29324
|
12339
19181
|
|||||||||
G2 |
18589
|
02523
|
28214
|
|||||||||
G1 |
53643
|
81562
|
94999
|
|||||||||
ĐB |
257993
|
754464
|
940509
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 7; | 2;4;8; | 1;5;9; | |||||||||
1 | 3; | 4;6; | ||||||||||
2 | 3;7;7;7; | 3;4; | ||||||||||
3 | 6; | 7;9; | 9; | |||||||||
4 | 1;3;8; | 9; | 1;2; | |||||||||
5 | 3; | 3; | ||||||||||
6 | 2;4; 7; | 2;3;6; | ||||||||||
7 | 1;3;6; | 3; | 3; | |||||||||
8 | 8;9;9; | 1; | 1; | |||||||||
9 | 3; 5; | 5;7; | 9; |
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | ||||||||||
G8 |
69
|
33
|
96
|
|||||||||
G7 |
532
|
108
|
256
|
|||||||||
G6 |
7075
1482
9863
|
3434
4014
2860
|
7568
7268
2083
|
|||||||||
G5 |
3795
|
4513
|
3658
|
|||||||||
G4 |
20795
97258
33280
79608
62033
29989
22086
|
48935
02223
92369
29119
53820
04293
38578
|
05792
36754
74179
97581
11766
49558
69932
|
|||||||||
G3 |
42382
97693
|
79663
18145
|
04157
00162
|
|||||||||
G2 |
80674
|
39179
|
45210
|
|||||||||
G1 |
14242
|
13176
|
96629
|
|||||||||
ĐB |
576961
|
722489
|
814132
|
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 8; | 8; | ||||||||||
1 | 3;4;9; | |||||||||||
2 | 3; | 9; | ||||||||||
3 | 2;3; | 3;4;5; | 2; 2; | |||||||||
4 | 2; | 5; | ||||||||||
5 | 8; | 4;6;7;8;8; | ||||||||||
6 | 1; 3;9; | 3;9; | 2;6;8;8; | |||||||||
7 | 4;5; | 6;8;9; | 9; | |||||||||
8 | 2;2;6;9; | 9; | 1;3; | |||||||||
9 | 3;5;5; | 3; | 2;6; |
Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | ||||||||||
G8 |
55
|
52
|
25
|
|||||||||
G7 |
723
|
449
|
000
|
|||||||||
G6 |
0084
3911
7160
|
3503
4405
2599
|
2583
5951
8933
|
|||||||||
G5 |
5155
|
1852
|
1421
|
|||||||||
G4 |
95140
59210
38365
13498
04211
15296
55917
|
25662
00434
56136
00745
67198
69778
13967
|
15030
30046
81819
61211
09511
05991
15080
|
|||||||||
G3 |
85600
70890
|
27437
07723
|
01290
40630
|
|||||||||
G2 |
78414
|
97001
|
86045
|
|||||||||
G1 |
82065
|
96434
|
85724
|
|||||||||
ĐB |
011089
|
832899
|
799218
|
Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1;3;5; | |||||||||||
1 | 1;1;4;7; | 1;1;8; 9; | ||||||||||
2 | 3; | 3; | 1;4;5; | |||||||||
3 | 4;4;6;7; | 3; | ||||||||||
4 | 5;9; | 5;6; | ||||||||||
5 | 5;5; | 2;2; | 1; | |||||||||
6 | 5;5; | 2;7; | ||||||||||
7 | 8; | |||||||||||
8 | 4;9; | 3; | ||||||||||
9 | 6;8; | 8;9; 9; | 1; |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | ||||||||||
G8 |
91
|
33
|
29
|
|||||||||
G7 |
665
|
950
|
514
|
|||||||||
G6 |
8515
1744
6505
|
9631
5873
2217
|
8448
9525
6903
|
|||||||||
G5 |
5212
|
8292
|
7042
|
|||||||||
G4 |
12419
03779
03084
99345
80920
90490
46201
|
66910
01916
76884
89574
87046
06183
21106
|
38119
37379
65485
54214
88859
31064
29649
|
|||||||||
G3 |
00797
10368
|
87576
26775
|
28726
35937
|
|||||||||
G2 |
34426
|
51065
|
87015
|
|||||||||
G1 |
19956
|
60584
|
94199
|
|||||||||
ĐB |
040618
|
318696
|
982497
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1;5; | 6; | 3; | |||||||||
1 | 2;5;8; 9; | 6;7; | 4;4;5;9; | |||||||||
2 | 6; | 5;6;9; | ||||||||||
3 | 1;3; | 7; | ||||||||||
4 | 4;5; | 6; | 2;8;9; | |||||||||
5 | 6; | 9; | ||||||||||
6 | 5;8; | 5; | 4; | |||||||||
7 | 9; | 3;4;5;6; | 9; | |||||||||
8 | 4; | 3;4;4; | 5; | |||||||||
9 | 1;7; | 2;6; | 7; 9; |
Xổ số Miền Nam (XSMN) là một trong những loại hình xổ số kiến thiết phổ biến nhất tại Việt Nam, thu hút đông đảo người chơi nhờ lịch quay số hàng ngày và cơ cấu giải thưởng đa dạng. Kết quả XSMN được công bố vào lúc 16h15 từ thứ Hai đến Chủ Nhật, với mỗi ngày từ 3 đến 4 tỉnh quay số luân phiên.
Người chơi có thể theo dõi kết quả trực tiếp để nhanh chóng biết mình có trúng thưởng hay không. Ngoài ra, tra cứu XSMN không chỉ giúp cập nhật các con số may mắn mới nhất, mà còn hỗ trợ người chơi phân tích tần suất xuất hiện của các số, từ đó nâng cao khả năng dự đoán cho những kỳ quay tiếp theo.
Xổ số miền Nam còn mang ý nghĩa đóng góp cho ngân sách nhà nước, hỗ trợ các hoạt động an sinh xã hội và phát triển cộng đồng. Việc nắm rõ lịch quay, cách tra cứu nhanh và chính xác kết quả XSMN sẽ giúp người chơi chủ động hơn, vừa giải trí lành mạnh, vừa có cơ hội nhận về những phần thưởng giá trị.