XSMN – SXMN – Xổ số Miền Nam Hôm nay – Trực tiếp kết quả XSMN siêu nhanh và chính xác nhất Việt Nam từ trường quay lúc 16h15 hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật.
Ketquasieunhanh.com cung cấp kết quả Xổ Số Miền Nam hôm nay, hôm qua, trực tiếp SXMN được tự động cập nhật mà không cần tải lại trang (ko cần bấm F5 để refresh).
Lịch mở thưởng Kết quả XSMN:
– Thứ Hai: TPHCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm:Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TPHCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | ||||||||||
| G8 |
63
|
49
|
38
|
|||||||||
| G7 |
090
|
385
|
353
|
|||||||||
| G6 |
8470
3450
2773
|
2489
8813
5621
|
6429
7707
4496
|
|||||||||
| G5 |
3401
|
9133
|
2390
|
|||||||||
| G4 |
90526
82310
29150
59584
27368
70895
19595
|
07774
56162
31615
59322
47378
46021
06351
|
65447
34604
55049
54086
53455
54031
09739
|
|||||||||
| G3 |
62816
37388
|
36796
68783
|
41460
22259
|
|||||||||
| G2 |
39945
|
39363
|
41708
|
|||||||||
| G1 |
87321
|
95144
|
34334
|
|||||||||
| ĐB |
204056
|
473447
|
733927
|
|||||||||
| Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 1; | 4;7;8; | ||||||||||
| 1 | 6; | 3;5; | ||||||||||
| 2 | 1;6; | 1;1;2; | 7; 9; | |||||||||
| 3 | 3; | 1;4;8;9; | ||||||||||
| 4 | 5; | 4;7; 9; | 7;9; | |||||||||
| 5 | 6; | 1; | 3;5;9; | |||||||||
| 6 | 3;8; | 2;3; | ||||||||||
| 7 | 3; | 4;8; | ||||||||||
| 8 | 4;8; | 3;5;9; | 6; | |||||||||
| 9 | 5;5; | 6; | 6; | |||||||||
| Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | ||||||||||
| G8 |
87
|
12
|
20
|
|||||||||
| G7 |
353
|
206
|
014
|
|||||||||
| G6 |
0868
0263
8233
|
0883
2776
4455
|
3626
2263
7933
|
|||||||||
| G5 |
4409
|
6803
|
3256
|
|||||||||
| G4 |
96397
05333
84227
29346
77088
39933
58592
|
72379
56291
16661
85214
78348
46428
43556
|
75232
37632
68479
60203
35922
92009
46574
|
|||||||||
| G3 |
27638
35654
|
69734
74574
|
45313
55483
|
|||||||||
| G2 |
22643
|
57536
|
88682
|
|||||||||
| G1 |
69756
|
51467
|
05173
|
|||||||||
| ĐB |
048568
|
331026
|
375492
|
|||||||||
| Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 9; | 3;6; | 3;9; | |||||||||
| 1 | 2;4; | 3;4; | ||||||||||
| 2 | 7; | 6; 8; | 2;6; | |||||||||
| 3 | 3;3;3;8; | 4;6; | 2;2;3; | |||||||||
| 4 | 3;6; | 8; | ||||||||||
| 5 | 3;4;6; | 5;6; | 6; | |||||||||
| 6 | 3;8; 8; | 1;7; | 3; | |||||||||
| 7 | 4;6;9; | 3;4;9; | ||||||||||
| 8 | 7;8; | 3; | 2;3; | |||||||||
| 9 | 2;7; | 1; | 2; | |||||||||
| Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | ||||||||||
| G8 |
14
|
98
|
55
|
|||||||||
| G7 |
454
|
536
|
183
|
|||||||||
| G6 |
2022
6053
3533
|
7325
9590
1251
|
5367
6560
7334
|
|||||||||
| G5 |
4661
|
6328
|
0162
|
|||||||||
| G4 |
80913
38907
26387
67954
66624
48629
57046
|
85030
84161
74351
74252
70990
28847
15700
|
31514
35197
53993
66991
32670
30701
81357
|
|||||||||
| G3 |
88956
41090
|
96313
70513
|
32723
36163
|
|||||||||
| G2 |
19021
|
18343
|
50302
|
|||||||||
| G1 |
66629
|
21445
|
02302
|
|||||||||
| ĐB |
257886
|
000248
|
086267
|
|||||||||
| Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 7; | 1;2;2; | ||||||||||
| 1 | 3;4; | 3;3; | 4; | |||||||||
| 2 | 1;2;4;9;9; | 5;8; | 3; | |||||||||
| 3 | 3; | 6; | 4; | |||||||||
| 4 | 6; | 3;5;7;8; | ||||||||||
| 5 | 3;4;4;6; | 1;1;2; | 5;7; | |||||||||
| 6 | 1; | 1; | 2;3;7; 7; | |||||||||
| 7 | ||||||||||||
| 8 | 6; 7; | 3; | ||||||||||
| 9 | 8; | 1;3;7; | ||||||||||
| Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | ||||||||||
| G8 |
90
|
11
|
00
|
|||||||||
| G7 |
696
|
351
|
222
|
|||||||||
| G6 |
8027
5483
5044
|
3192
4110
1667
|
6525
0189
6563
|
|||||||||
| G5 |
8874
|
9897
|
4753
|
|||||||||
| G4 |
74011
66082
05573
31367
93104
83196
75884
|
22029
40207
66111
01822
01096
19553
33584
|
64348
55099
95120
52080
05158
92468
59874
|
|||||||||
| G3 |
46931
28064
|
21575
41760
|
57077
57855
|
|||||||||
| G2 |
01845
|
84172
|
01256
|
|||||||||
| G1 |
44980
|
70230
|
17162
|
|||||||||
| ĐB |
287570
|
652680
|
761911
|
|||||||||
| Đầu | Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 4; | 7; | ||||||||||
| 1 | 1; | 1;1; | 1; | |||||||||
| 2 | 7; | 2;9; | 2;5; | |||||||||
| 3 | 1; | |||||||||||
| 4 | 4;5; | 8; | ||||||||||
| 5 | 1;3; | 3;5;6;8; | ||||||||||
| 6 | 4;7; | 7; | 2;3;8; | |||||||||
| 7 | 3;4; | 2;5; | 4;7; | |||||||||
| 8 | 2;3;4; | 4; | 9; | |||||||||
| 9 | 6;6; | 2;6;7; | 9; | |||||||||
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | ||||||||||
| G8 |
79
|
76
|
12
|
|||||||||
| G7 |
983
|
572
|
940
|
|||||||||
| G6 |
5778
4743
0645
|
7438
2084
0730
|
4516
9321
0618
|
|||||||||
| G5 |
8830
|
4403
|
2063
|
|||||||||
| G4 |
62056
60898
28531
81552
14428
61431
92247
|
97884
57550
73704
38744
71831
91393
05177
|
73780
27519
02833
74257
96787
52492
93327
|
|||||||||
| G3 |
82404
41676
|
18978
07900
|
75528
66750
|
|||||||||
| G2 |
91075
|
27638
|
66305
|
|||||||||
| G1 |
41287
|
32166
|
67856
|
|||||||||
| ĐB |
828424
|
485425
|
686518
|
|||||||||
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 4; | 3;4; | 5; | |||||||||
| 1 | 2;6;8; 8;9; | |||||||||||
| 2 | 4; 8; | 5; | 1;7;8; | |||||||||
| 3 | 1;1; | 1;8;8; | 3; | |||||||||
| 4 | 3;5;7; | 4; | ||||||||||
| 5 | 2;6; | 6;7; | ||||||||||
| 6 | 6; | 3; | ||||||||||
| 7 | 5;6;8;9; | 2;6;7;8; | ||||||||||
| 8 | 3;7; | 4;4; | 7; | |||||||||
| 9 | 8; | 3; | 2; | |||||||||
| Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |||||||||||||
| G8 |
79
|
60
|
77
|
23
|
||||||||||||
| G7 |
655
|
537
|
375
|
727
|
||||||||||||
| G6 |
9323
0546
8837
|
6736
5983
2394
|
9301
0808
4277
|
7121
6432
6120
|
||||||||||||
| G5 |
4374
|
3731
|
1978
|
5218
|
||||||||||||
| G4 |
96361
63388
07789
62442
09852
63564
84985
|
69780
39402
77533
08529
89536
26170
50649
|
49918
33180
59395
26679
57801
94505
48572
|
63535
53955
31087
97651
74166
96837
57015
|
||||||||||||
| G3 |
91522
46552
|
79639
35850
|
27905
96832
|
71858
43152
|
||||||||||||
| G2 |
49205
|
56181
|
56508
|
37176
|
||||||||||||
| G1 |
10927
|
97759
|
99250
|
88575
|
||||||||||||
| ĐB |
433544
|
277030
|
005458
|
373212
|
||||||||||||
| Đầu | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 5; | 2; | 1;1;5;5;8;8; | |||||||||||||
| 1 | 8; | 2; 5;8; | ||||||||||||||
| 2 | 2;3;7; | 9; | 1;3;7; | |||||||||||||
| 3 | 7; | 1;3;6;6;7;9; | 2; | 2;5;7; | ||||||||||||
| 4 | 2;4; 6; | 9; | ||||||||||||||
| 5 | 2;2;5; | 9; | 8; | 1;2;5;8; | ||||||||||||
| 6 | 1;4; | 6; | ||||||||||||||
| 7 | 4;9; | 2;5;7;7;8;9; | 5;6; | |||||||||||||
| 8 | 5;8;9; | 1;3; | 7; | |||||||||||||
| 9 | 4; | 5; | ||||||||||||||
Xổ số Miền Nam (XSMN) là một trong những loại hình xổ số kiến thiết phổ biến nhất tại Việt Nam, thu hút đông đảo người chơi nhờ lịch quay số hàng ngày và cơ cấu giải thưởng đa dạng. Kết quả XSMN được công bố vào lúc 16h15 từ thứ Hai đến Chủ Nhật, với mỗi ngày từ 3 đến 4 tỉnh quay số luân phiên.
Người chơi có thể theo dõi kết quả trực tiếp để nhanh chóng biết mình có trúng thưởng hay không. Ngoài ra, tra cứu XSMN không chỉ giúp cập nhật các con số may mắn mới nhất, mà còn hỗ trợ người chơi phân tích tần suất xuất hiện của các số, từ đó nâng cao khả năng dự đoán cho những kỳ quay tiếp theo.
Xổ số miền Nam còn mang ý nghĩa đóng góp cho ngân sách nhà nước, hỗ trợ các hoạt động an sinh xã hội và phát triển cộng đồng. Việc nắm rõ lịch quay, cách tra cứu nhanh và chính xác kết quả XSMN sẽ giúp người chơi chủ động hơn, vừa giải trí lành mạnh, vừa có cơ hội nhận về những phần thưởng giá trị.