XSMN – SXMN – Xổ số Miền Nam Hôm nay – Trực tiếp kết quả XSMN siêu nhanh và chính xác nhất Việt Nam từ trường quay lúc 16h15 hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật.
Ketquasieunhanh.com cung cấp kết quả Xổ Số Miền Nam hôm nay, hôm qua, trực tiếp SXMN được tự động cập nhật mà không cần tải lại trang (ko cần bấm F5 để refresh).
Lịch mở thưởng Kết quả XSMN:
– Thứ Hai: TPHCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm:Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TPHCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | ||||||||||
| G8 |
69
|
89
|
75
|
|||||||||
| G7 |
359
|
761
|
065
|
|||||||||
| G6 |
6223
1492
4845
|
2094
9849
0564
|
1603
1366
4069
|
|||||||||
| G5 |
9100
|
6364
|
9268
|
|||||||||
| G4 |
04013
58147
15214
02872
15177
18122
26449
|
23046
57642
75842
28843
13571
17969
08414
|
97037
30323
68192
46913
74517
57639
12890
|
|||||||||
| G3 |
17381
42341
|
82876
41073
|
34166
06976
|
|||||||||
| G2 |
18303
|
20829
|
24333
|
|||||||||
| G1 |
63180
|
34966
|
48260
|
|||||||||
| ĐB |
363164
|
831747
|
196484
|
|||||||||
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 3; | 3; | ||||||||||
| 1 | 3;4; | 4; | 3;7; | |||||||||
| 2 | 2;3; | 9; | 3; | |||||||||
| 3 | 3;7;9; | |||||||||||
| 4 | 1;5;7;9; | 2;2;3;6;7; 9; | ||||||||||
| 5 | 9; | |||||||||||
| 6 | 4; 9; | 1;4;4;6;9; | 5;6;6;8;9; | |||||||||
| 7 | 2;7; | 1;3;6; | 5;6; | |||||||||
| 8 | 1; | 9; | 4; | |||||||||
| 9 | 2; | 4; | 2; | |||||||||
| Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |||||||||||||
| G8 |
52
|
87
|
99
|
49
|
||||||||||||
| G7 |
127
|
658
|
810
|
520
|
||||||||||||
| G6 |
6193
4495
9944
|
4046
1312
5826
|
9864
3377
4574
|
2968
9290
9126
|
||||||||||||
| G5 |
4308
|
9846
|
8824
|
8420
|
||||||||||||
| G4 |
92614
93305
02028
33132
14634
19823
29646
|
45226
35089
18681
23133
49862
07218
17528
|
59833
28140
48590
78838
24578
24283
35079
|
34249
94151
50882
77985
57595
61432
52621
|
||||||||||||
| G3 |
57691
57062
|
33709
52560
|
72622
54058
|
49491
41572
|
||||||||||||
| G2 |
98842
|
36713
|
12991
|
74292
|
||||||||||||
| G1 |
86862
|
05115
|
08652
|
03617
|
||||||||||||
| ĐB |
484938
|
654759
|
480597
|
766129
|
||||||||||||
| Đầu | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 5;8; | 9; | ||||||||||||||
| 1 | 4; | 2;3;5;8; | 7; | |||||||||||||
| 2 | 3;7;8; | 6;6;8; | 2;4; | 1;6;9; | ||||||||||||
| 3 | 2;4;8; | 3; | 3;8; | 2; | ||||||||||||
| 4 | 2;4;6; | 6;6; | 9;9; | |||||||||||||
| 5 | 2; | 8;9; | 2;8; | 1; | ||||||||||||
| 6 | 2;2; | 2; | 4; | 8; | ||||||||||||
| 7 | 4;7;8;9; | 2; | ||||||||||||||
| 8 | 1;7;9; | 3; | 2;5; | |||||||||||||
| 9 | 1;3;5; | 1;7; 9; | 1;2;5; | |||||||||||||
| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | ||||||||||
| G8 |
93
|
33
|
42
|
|||||||||
| G7 |
879
|
551
|
991
|
|||||||||
| G6 |
8104
6744
8027
|
7086
1284
1934
|
7674
2258
4824
|
|||||||||
| G5 |
2602
|
7743
|
9922
|
|||||||||
| G4 |
33275
60510
96275
37853
93830
17238
49960
|
62579
59609
71477
20636
50887
14486
33471
|
14232
30831
73703
81080
99176
48995
06928
|
|||||||||
| G3 |
13403
53969
|
18538
89880
|
12722
30430
|
|||||||||
| G2 |
71620
|
49575
|
57804
|
|||||||||
| G1 |
60340
|
62011
|
32142
|
|||||||||
| ĐB |
427140
|
416982
|
608893
|
|||||||||
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 2;3;4; | 9; | 3;4; | |||||||||
| 1 | 1; | |||||||||||
| 2 | 7; | 2;2;4;8; | ||||||||||
| 3 | 8; | 3;4;6;8; | 1;2; | |||||||||
| 4 | 4; | 3; | 2;2; | |||||||||
| 5 | 3; | 1; | 8; | |||||||||
| 6 | 9; | |||||||||||
| 7 | 5;5;9; | 1;5;7;9; | 4;6; | |||||||||
| 8 | 2; 4;6;6;7; | |||||||||||
| 9 | 3; | 1;3; 5; | ||||||||||
| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | ||||||||||
| G8 |
63
|
49
|
38
|
|||||||||
| G7 |
090
|
385
|
353
|
|||||||||
| G6 |
8470
3450
2773
|
2489
8813
5621
|
6429
7707
4496
|
|||||||||
| G5 |
3401
|
9133
|
2390
|
|||||||||
| G4 |
90526
82310
29150
59584
27368
70895
19595
|
07774
56162
31615
59322
47378
46021
06351
|
65447
34604
55049
54086
53455
54031
09739
|
|||||||||
| G3 |
62816
37388
|
36796
68783
|
41460
22259
|
|||||||||
| G2 |
39945
|
39363
|
41708
|
|||||||||
| G1 |
87321
|
95144
|
34334
|
|||||||||
| ĐB |
204056
|
473447
|
733927
|
|||||||||
| Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 1; | 4;7;8; | ||||||||||
| 1 | 6; | 3;5; | ||||||||||
| 2 | 1;6; | 1;1;2; | 7; 9; | |||||||||
| 3 | 3; | 1;4;8;9; | ||||||||||
| 4 | 5; | 4;7; 9; | 7;9; | |||||||||
| 5 | 6; | 1; | 3;5;9; | |||||||||
| 6 | 3;8; | 2;3; | ||||||||||
| 7 | 3; | 4;8; | ||||||||||
| 8 | 4;8; | 3;5;9; | 6; | |||||||||
| 9 | 5;5; | 6; | 6; | |||||||||
| Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | ||||||||||
| G8 |
87
|
12
|
20
|
|||||||||
| G7 |
353
|
206
|
014
|
|||||||||
| G6 |
0868
0263
8233
|
0883
2776
4455
|
3626
2263
7933
|
|||||||||
| G5 |
4409
|
6803
|
3256
|
|||||||||
| G4 |
96397
05333
84227
29346
77088
39933
58592
|
72379
56291
16661
85214
78348
46428
43556
|
75232
37632
68479
60203
35922
92009
46574
|
|||||||||
| G3 |
27638
35654
|
69734
74574
|
45313
55483
|
|||||||||
| G2 |
22643
|
57536
|
88682
|
|||||||||
| G1 |
69756
|
51467
|
05173
|
|||||||||
| ĐB |
048568
|
331026
|
375492
|
|||||||||
| Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 9; | 3;6; | 3;9; | |||||||||
| 1 | 2;4; | 3;4; | ||||||||||
| 2 | 7; | 6; 8; | 2;6; | |||||||||
| 3 | 3;3;3;8; | 4;6; | 2;2;3; | |||||||||
| 4 | 3;6; | 8; | ||||||||||
| 5 | 3;4;6; | 5;6; | 6; | |||||||||
| 6 | 3;8; 8; | 1;7; | 3; | |||||||||
| 7 | 4;6;9; | 3;4;9; | ||||||||||
| 8 | 7;8; | 3; | 2;3; | |||||||||
| 9 | 2;7; | 1; | 2; | |||||||||
| Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | ||||||||||
| G8 |
14
|
98
|
55
|
|||||||||
| G7 |
454
|
536
|
183
|
|||||||||
| G6 |
2022
6053
3533
|
7325
9590
1251
|
5367
6560
7334
|
|||||||||
| G5 |
4661
|
6328
|
0162
|
|||||||||
| G4 |
80913
38907
26387
67954
66624
48629
57046
|
85030
84161
74351
74252
70990
28847
15700
|
31514
35197
53993
66991
32670
30701
81357
|
|||||||||
| G3 |
88956
41090
|
96313
70513
|
32723
36163
|
|||||||||
| G2 |
19021
|
18343
|
50302
|
|||||||||
| G1 |
66629
|
21445
|
02302
|
|||||||||
| ĐB |
257886
|
000248
|
086267
|
|||||||||
| Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 7; | 1;2;2; | ||||||||||
| 1 | 3;4; | 3;3; | 4; | |||||||||
| 2 | 1;2;4;9;9; | 5;8; | 3; | |||||||||
| 3 | 3; | 6; | 4; | |||||||||
| 4 | 6; | 3;5;7;8; | ||||||||||
| 5 | 3;4;4;6; | 1;1;2; | 5;7; | |||||||||
| 6 | 1; | 1; | 2;3;7; 7; | |||||||||
| 7 | ||||||||||||
| 8 | 6; 7; | 3; | ||||||||||
| 9 | 8; | 1;3;7; | ||||||||||
Xổ số Miền Nam (XSMN) là một trong những loại hình xổ số kiến thiết phổ biến nhất tại Việt Nam, thu hút đông đảo người chơi nhờ lịch quay số hàng ngày và cơ cấu giải thưởng đa dạng. Kết quả XSMN được công bố vào lúc 16h15 từ thứ Hai đến Chủ Nhật, với mỗi ngày từ 3 đến 4 tỉnh quay số luân phiên.
Người chơi có thể theo dõi kết quả trực tiếp để nhanh chóng biết mình có trúng thưởng hay không. Ngoài ra, tra cứu XSMN không chỉ giúp cập nhật các con số may mắn mới nhất, mà còn hỗ trợ người chơi phân tích tần suất xuất hiện của các số, từ đó nâng cao khả năng dự đoán cho những kỳ quay tiếp theo.
Xổ số miền Nam còn mang ý nghĩa đóng góp cho ngân sách nhà nước, hỗ trợ các hoạt động an sinh xã hội và phát triển cộng đồng. Việc nắm rõ lịch quay, cách tra cứu nhanh và chính xác kết quả XSMN sẽ giúp người chơi chủ động hơn, vừa giải trí lành mạnh, vừa có cơ hội nhận về những phần thưởng giá trị.