XSMN – SXMN – Xổ số Miền Nam Hôm nay – Trực tiếp kết quả XSMN siêu nhanh và chính xác nhất Việt Nam từ trường quay lúc 16h15 hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật.
Ketquasieunhanh.com cung cấp kết quả Xổ Số Miền Nam hôm nay, hôm qua, trực tiếp SXMN được tự động cập nhật mà không cần tải lại trang (ko cần bấm F5 để refresh).
Lịch mở thưởng Kết quả XSMN:
– Thứ Hai: TPHCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm:Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TPHCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
| Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | ||||||||||
| G8 |
90
|
90
|
05
|
|||||||||
| G7 |
085
|
092
|
630
|
|||||||||
| G6 |
4238
4325
2592
|
7333
6438
2467
|
2045
0253
9780
|
|||||||||
| G5 |
7288
|
6096
|
2481
|
|||||||||
| G4 |
91804
47867
76598
21576
48610
66816
38382
|
68037
22994
59528
10963
88376
42303
89264
|
81962
42756
29235
63489
45403
02649
72647
|
|||||||||
| G3 |
81759
46746
|
26135
29826
|
89186
25491
|
|||||||||
| G2 |
48413
|
81139
|
78765
|
|||||||||
| G1 |
20045
|
29896
|
22517
|
|||||||||
| ĐB |
678482
|
401557
|
746597
|
|||||||||
| Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 4; | 3; | 3;5; | |||||||||
| 1 | 3;6; | 7; | ||||||||||
| 2 | 5; | 6;8; | ||||||||||
| 3 | 8; | 3;5;7;8;9; | 5; | |||||||||
| 4 | 5;6; | 5;7;9; | ||||||||||
| 5 | 9; | 7; | 3;6; | |||||||||
| 6 | 7; | 3;4;7; | 2;5; | |||||||||
| 7 | 6; | 6; | ||||||||||
| 8 | 2; 2;5;8; | 1;6;9; | ||||||||||
| 9 | 2;8; | 2;4;6;6; | 1;7; | |||||||||
| Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | ||||||||||
| G8 |
29
|
10
|
63
|
|||||||||
| G7 |
363
|
681
|
562
|
|||||||||
| G6 |
6064
9031
7094
|
2263
0885
8893
|
5557
3141
5796
|
|||||||||
| G5 |
5690
|
9360
|
7410
|
|||||||||
| G4 |
86571
13435
45128
81081
58920
24075
99500
|
73062
75873
33616
49065
38653
06668
89042
|
51608
54189
23928
88705
18216
07876
68640
|
|||||||||
| G3 |
99427
03661
|
31968
76847
|
16339
93945
|
|||||||||
| G2 |
76082
|
55956
|
91855
|
|||||||||
| G1 |
54914
|
81150
|
99757
|
|||||||||
| ĐB |
001628
|
179987
|
824535
|
|||||||||
| Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 5;8; | |||||||||||
| 1 | 4; | 6; | 6; | |||||||||
| 2 | 7;8; 8;9; | 8; | ||||||||||
| 3 | 1;5; | 5; 9; | ||||||||||
| 4 | 2;7; | 1;5; | ||||||||||
| 5 | 3;6; | 5;7;7; | ||||||||||
| 6 | 1;3;4; | 2;3;5;8;8; | 2;3; | |||||||||
| 7 | 1;5; | 3; | 6; | |||||||||
| 8 | 1;2; | 1;5;7; | 9; | |||||||||
| 9 | 4; | 3; | 6; | |||||||||
| Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | ||||||||||
| G8 |
94
|
83
|
67
|
|||||||||
| G7 |
869
|
208
|
745
|
|||||||||
| G6 |
1452
3774
6673
|
9323
6756
7516
|
1229
2602
4444
|
|||||||||
| G5 |
6278
|
7599
|
4230
|
|||||||||
| G4 |
47282
65921
01425
36202
74022
41228
05960
|
83051
41469
66680
35498
75591
03430
65529
|
90962
35666
45918
45514
83216
05689
71925
|
|||||||||
| G3 |
62582
43555
|
68950
35746
|
47125
30563
|
|||||||||
| G2 |
67769
|
47280
|
30559
|
|||||||||
| G1 |
93742
|
47982
|
77350
|
|||||||||
| ĐB |
548565
|
606708
|
989912
|
|||||||||
| Đầu | Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 2; | 8; 8; | 2; | |||||||||
| 1 | 6; | 2; 4;6;8; | ||||||||||
| 2 | 1;2;5;8; | 3;9; | 5;5;9; | |||||||||
| 3 | ||||||||||||
| 4 | 2; | 6; | 4;5; | |||||||||
| 5 | 2;5; | 1;6; | 9; | |||||||||
| 6 | 5; 9;9; | 9; | 2;3;6;7; | |||||||||
| 7 | 3;4;8; | |||||||||||
| 8 | 2;2; | 2;3; | 9; | |||||||||
| 9 | 4; | 1;8;9; | ||||||||||
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | ||||||||||
| G8 |
69
|
89
|
75
|
|||||||||
| G7 |
359
|
761
|
065
|
|||||||||
| G6 |
6223
1492
4845
|
2094
9849
0564
|
1603
1366
4069
|
|||||||||
| G5 |
9100
|
6364
|
9268
|
|||||||||
| G4 |
04013
58147
15214
02872
15177
18122
26449
|
23046
57642
75842
28843
13571
17969
08414
|
97037
30323
68192
46913
74517
57639
12890
|
|||||||||
| G3 |
17381
42341
|
82876
41073
|
34166
06976
|
|||||||||
| G2 |
18303
|
20829
|
24333
|
|||||||||
| G1 |
63180
|
34966
|
48260
|
|||||||||
| ĐB |
363164
|
831747
|
196484
|
|||||||||
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 3; | 3; | ||||||||||
| 1 | 3;4; | 4; | 3;7; | |||||||||
| 2 | 2;3; | 9; | 3; | |||||||||
| 3 | 3;7;9; | |||||||||||
| 4 | 1;5;7;9; | 2;2;3;6;7; 9; | ||||||||||
| 5 | 9; | |||||||||||
| 6 | 4; 9; | 1;4;4;6;9; | 5;6;6;8;9; | |||||||||
| 7 | 2;7; | 1;3;6; | 5;6; | |||||||||
| 8 | 1; | 9; | 4; | |||||||||
| 9 | 2; | 4; | 2; | |||||||||
| Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |||||||||||||
| G8 |
52
|
87
|
99
|
49
|
||||||||||||
| G7 |
127
|
658
|
810
|
520
|
||||||||||||
| G6 |
6193
4495
9944
|
4046
1312
5826
|
9864
3377
4574
|
2968
9290
9126
|
||||||||||||
| G5 |
4308
|
9846
|
8824
|
8420
|
||||||||||||
| G4 |
92614
93305
02028
33132
14634
19823
29646
|
45226
35089
18681
23133
49862
07218
17528
|
59833
28140
48590
78838
24578
24283
35079
|
34249
94151
50882
77985
57595
61432
52621
|
||||||||||||
| G3 |
57691
57062
|
33709
52560
|
72622
54058
|
49491
41572
|
||||||||||||
| G2 |
98842
|
36713
|
12991
|
74292
|
||||||||||||
| G1 |
86862
|
05115
|
08652
|
03617
|
||||||||||||
| ĐB |
484938
|
654759
|
480597
|
766129
|
||||||||||||
| Đầu | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 5;8; | 9; | ||||||||||||||
| 1 | 4; | 2;3;5;8; | 7; | |||||||||||||
| 2 | 3;7;8; | 6;6;8; | 2;4; | 1;6;9; | ||||||||||||
| 3 | 2;4;8; | 3; | 3;8; | 2; | ||||||||||||
| 4 | 2;4;6; | 6;6; | 9;9; | |||||||||||||
| 5 | 2; | 8;9; | 2;8; | 1; | ||||||||||||
| 6 | 2;2; | 2; | 4; | 8; | ||||||||||||
| 7 | 4;7;8;9; | 2; | ||||||||||||||
| 8 | 1;7;9; | 3; | 2;5; | |||||||||||||
| 9 | 1;3;5; | 1;7; 9; | 1;2;5; | |||||||||||||
| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | ||||||||||
| G8 |
93
|
33
|
42
|
|||||||||
| G7 |
879
|
551
|
991
|
|||||||||
| G6 |
8104
6744
8027
|
7086
1284
1934
|
7674
2258
4824
|
|||||||||
| G5 |
2602
|
7743
|
9922
|
|||||||||
| G4 |
33275
60510
96275
37853
93830
17238
49960
|
62579
59609
71477
20636
50887
14486
33471
|
14232
30831
73703
81080
99176
48995
06928
|
|||||||||
| G3 |
13403
53969
|
18538
89880
|
12722
30430
|
|||||||||
| G2 |
71620
|
49575
|
57804
|
|||||||||
| G1 |
60340
|
62011
|
32142
|
|||||||||
| ĐB |
427140
|
416982
|
608893
|
|||||||||
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 2;3;4; | 9; | 3;4; | |||||||||
| 1 | 1; | |||||||||||
| 2 | 7; | 2;2;4;8; | ||||||||||
| 3 | 8; | 3;4;6;8; | 1;2; | |||||||||
| 4 | 4; | 3; | 2;2; | |||||||||
| 5 | 3; | 1; | 8; | |||||||||
| 6 | 9; | |||||||||||
| 7 | 5;5;9; | 1;5;7;9; | 4;6; | |||||||||
| 8 | 2; 4;6;6;7; | |||||||||||
| 9 | 3; | 1;3; 5; | ||||||||||
Xổ số Miền Nam (XSMN) là một trong những loại hình xổ số kiến thiết phổ biến nhất tại Việt Nam, thu hút đông đảo người chơi nhờ lịch quay số hàng ngày và cơ cấu giải thưởng đa dạng. Kết quả XSMN được công bố vào lúc 16h15 từ thứ Hai đến Chủ Nhật, với mỗi ngày từ 3 đến 4 tỉnh quay số luân phiên.
Người chơi có thể theo dõi kết quả trực tiếp để nhanh chóng biết mình có trúng thưởng hay không. Ngoài ra, tra cứu XSMN không chỉ giúp cập nhật các con số may mắn mới nhất, mà còn hỗ trợ người chơi phân tích tần suất xuất hiện của các số, từ đó nâng cao khả năng dự đoán cho những kỳ quay tiếp theo.
Xổ số miền Nam còn mang ý nghĩa đóng góp cho ngân sách nhà nước, hỗ trợ các hoạt động an sinh xã hội và phát triển cộng đồng. Việc nắm rõ lịch quay, cách tra cứu nhanh và chính xác kết quả XSMN sẽ giúp người chơi chủ động hơn, vừa giải trí lành mạnh, vừa có cơ hội nhận về những phần thưởng giá trị.