XSMN – SXMN – Xổ số Miền Nam Hôm nay – Trực tiếp kết quả XSMN siêu nhanh và chính xác nhất Việt Nam từ trường quay lúc 16h15 hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật.
Ketquasieunhanh.com cung cấp kết quả Xổ Số Miền Nam hôm nay, hôm qua, trực tiếp SXMN được tự động cập nhật mà không cần tải lại trang (ko cần bấm F5 để refresh).
Lịch mở thưởng Kết quả XSMN:
– Thứ Hai: TPHCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm:Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TPHCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | ||||||||||
| G8 |
17
|
43
|
31
|
|||||||||
| G7 |
961
|
592
|
980
|
|||||||||
| G6 |
3720
7977
2903
|
3622
1831
8131
|
4120
0125
9384
|
|||||||||
| G5 |
3718
|
1040
|
9451
|
|||||||||
| G4 |
03537
39330
37521
49685
69045
35795
06950
|
94014
01879
00437
24230
38015
60581
03069
|
95752
12931
10396
39025
48880
67523
91583
|
|||||||||
| G3 |
11497
30955
|
70047
59073
|
01987
44952
|
|||||||||
| G2 |
28379
|
48280
|
07009
|
|||||||||
| G1 |
09201
|
19915
|
79939
|
|||||||||
| ĐB |
808138
|
268832
|
240813
|
|||||||||
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 1;3; | 9; | ||||||||||
| 1 | 7;8; | 4;5;5; | 3; | |||||||||
| 2 | 1; | 2; | 3;5;5; | |||||||||
| 3 | 7;8; | 1;1;2; 7; | 1;1;9; | |||||||||
| 4 | 5; | 3;7; | ||||||||||
| 5 | 5; | 1;2;2; | ||||||||||
| 6 | 1; | 9; | ||||||||||
| 7 | 7;9; | 3;9; | ||||||||||
| 8 | 5; | 1; | 3;4;7; | |||||||||
| 9 | 5;7; | 2; | 6; | |||||||||
| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | ||||||||||
| G8 |
13
|
94
|
26
|
|||||||||
| G7 |
546
|
654
|
832
|
|||||||||
| G6 |
1957
3887
3545
|
3190
5237
8499
|
6088
8504
3787
|
|||||||||
| G5 |
6961
|
5735
|
7425
|
|||||||||
| G4 |
99496
62975
70441
85713
62772
03503
92434
|
45966
11577
04104
21587
20640
67989
36535
|
08304
38439
40165
71134
78696
80533
13454
|
|||||||||
| G3 |
76273
93275
|
49140
40020
|
11626
78657
|
|||||||||
| G2 |
30230
|
70465
|
85232
|
|||||||||
| G1 |
47829
|
60375
|
59222
|
|||||||||
| ĐB |
806057
|
879863
|
195579
|
|||||||||
| Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 3; | 4; | 4;4; | |||||||||
| 1 | 3;3; | |||||||||||
| 2 | 9; | 2;5;6;6; | ||||||||||
| 3 | 4; | 5;5;7; | 2;2;3;4;9; | |||||||||
| 4 | 1;5;6; | |||||||||||
| 5 | 7; 7; | 4; | 4;7; | |||||||||
| 6 | 1; | 3; 5;6; | 5; | |||||||||
| 7 | 2;3;5;5; | 5;7; | 9; | |||||||||
| 8 | 7; | 7;9; | 7;8; | |||||||||
| 9 | 6; | 4;9; | 6; | |||||||||
| Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | ||||||||||
| G8 |
83
|
06
|
85
|
|||||||||
| G7 |
952
|
811
|
687
|
|||||||||
| G6 |
4419
5583
6853
|
5417
3328
1308
|
1273
8331
3655
|
|||||||||
| G5 |
1209
|
0810
|
8417
|
|||||||||
| G4 |
34004
24974
29710
97949
35206
84755
14601
|
43551
22359
57032
96747
15907
63649
36793
|
34248
91307
27803
02598
78612
27220
52686
|
|||||||||
| G3 |
02599
18100
|
40985
62589
|
11762
41760
|
|||||||||
| G2 |
34279
|
73787
|
10364
|
|||||||||
| G1 |
54438
|
10055
|
83883
|
|||||||||
| ĐB |
689327
|
349114
|
667789
|
|||||||||
| Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 1;4;6;9; | 6;7;8; | 3;7; | |||||||||
| 1 | 9; | 1;4; 7; | 2;7; | |||||||||
| 2 | 7; | 8; | ||||||||||
| 3 | 8; | 2; | 1; | |||||||||
| 4 | 9; | 7;9; | 8; | |||||||||
| 5 | 2;3;5; | 1;5;9; | 5; | |||||||||
| 6 | 2;4; | |||||||||||
| 7 | 4;9; | 3; | ||||||||||
| 8 | 3;3; | 5;7;9; | 3;5;6;7;9; | |||||||||
| 9 | 9; | 3; | 8; | |||||||||
| Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | ||||||||||
| G8 |
37
|
71
|
65
|
|||||||||
| G7 |
079
|
247
|
477
|
|||||||||
| G6 |
4442
4465
3282
|
6496
6472
3153
|
5887
2570
1946
|
|||||||||
| G5 |
2001
|
6332
|
0811
|
|||||||||
| G4 |
82666
71277
00920
23663
55209
31877
95202
|
81351
31518
48523
53876
26354
43767
10208
|
33465
77877
28043
14601
17950
63018
48267
|
|||||||||
| G3 |
33183
25226
|
43692
02713
|
53620
56516
|
|||||||||
| G2 |
06357
|
86213
|
54077
|
|||||||||
| G1 |
86497
|
72271
|
44034
|
|||||||||
| ĐB |
592361
|
267673
|
716812
|
|||||||||
| Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 1;2;9; | 8; | 1; | |||||||||
| 1 | 3;3;8; | 1;2; 6;8; | ||||||||||
| 2 | 6; | 3; | ||||||||||
| 3 | 7; | 2; | 4; | |||||||||
| 4 | 2; | 7; | 3;6; | |||||||||
| 5 | 7; | 1;3;4; | ||||||||||
| 6 | 1; 3;5;6; | 7; | 5;5;7; | |||||||||
| 7 | 7;7;9; | 1;1;2;3; 6; | 7;7;7; | |||||||||
| 8 | 2;3; | 7; | ||||||||||
| 9 | 7; | 2;6; | ||||||||||
| Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | ||||||||||
| G8 |
38
|
47
|
18
|
|||||||||
| G7 |
228
|
122
|
611
|
|||||||||
| G6 |
3822
4064
7603
|
8756
4269
2029
|
5728
0733
2873
|
|||||||||
| G5 |
4088
|
2085
|
4957
|
|||||||||
| G4 |
22938
08631
16584
87320
06099
49936
03325
|
45458
93354
67444
25467
08106
32284
41130
|
91517
22345
77192
68807
13422
48260
98773
|
|||||||||
| G3 |
22369
14075
|
29069
94370
|
37336
38899
|
|||||||||
| G2 |
98269
|
51445
|
00508
|
|||||||||
| G1 |
82922
|
88060
|
21004
|
|||||||||
| ĐB |
547078
|
641409
|
337999
|
|||||||||
| Đầu | Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 3; | 6;9; | 4;7;8; | |||||||||
| 1 | 1;7;8; | |||||||||||
| 2 | 2;2;5;8; | 2;9; | 2;8; | |||||||||
| 3 | 1;6;8;8; | 3;6; | ||||||||||
| 4 | 4;5;7; | 5; | ||||||||||
| 5 | 4;6;8; | 7; | ||||||||||
| 6 | 4;9;9; | 7;9;9; | ||||||||||
| 7 | 5;8; | 3;3; | ||||||||||
| 8 | 4;8; | 4;5; | ||||||||||
| 9 | 9; | 2;9; 9; | ||||||||||
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | ||||||||||
| G8 |
48
|
41
|
41
|
|||||||||
| G7 |
920
|
033
|
078
|
|||||||||
| G6 |
7093
2390
0857
|
5593
4551
9386
|
0997
4579
8217
|
|||||||||
| G5 |
0732
|
3140
|
2186
|
|||||||||
| G4 |
37058
04810
92323
36745
91460
91756
69591
|
72857
14809
34312
24513
47011
71617
93084
|
23759
21327
89656
69863
87597
59479
75669
|
|||||||||
| G3 |
01121
65040
|
97291
50788
|
79067
75339
|
|||||||||
| G2 |
92321
|
46816
|
09763
|
|||||||||
| G1 |
78832
|
14396
|
45295
|
|||||||||
| ĐB |
258278
|
717469
|
098985
|
|||||||||
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 9; | |||||||||||
| 1 | 1;2;3;6;7; | 7; | ||||||||||
| 2 | 1;1;3; | 7; | ||||||||||
| 3 | 2;2; | 3; | 9; | |||||||||
| 4 | 5;8; | 1; | 1; | |||||||||
| 5 | 6;7;8; | 1;7; | 6;9; | |||||||||
| 6 | 9; | 3;3;7;9; | ||||||||||
| 7 | 8; | 8;9;9; | ||||||||||
| 8 | 4;6;8; | 5; 6; | ||||||||||
| 9 | 1;3; | 1;3;6; | 5;7;7; | |||||||||
Xổ số Miền Nam (XSMN) là một trong những loại hình xổ số kiến thiết phổ biến nhất tại Việt Nam, thu hút đông đảo người chơi nhờ lịch quay số hàng ngày và cơ cấu giải thưởng đa dạng. Kết quả XSMN được công bố vào lúc 16h15 từ thứ Hai đến Chủ Nhật, với mỗi ngày từ 3 đến 4 tỉnh quay số luân phiên.
Người chơi có thể theo dõi kết quả trực tiếp để nhanh chóng biết mình có trúng thưởng hay không. Ngoài ra, tra cứu XSMN không chỉ giúp cập nhật các con số may mắn mới nhất, mà còn hỗ trợ người chơi phân tích tần suất xuất hiện của các số, từ đó nâng cao khả năng dự đoán cho những kỳ quay tiếp theo.
Xổ số miền Nam còn mang ý nghĩa đóng góp cho ngân sách nhà nước, hỗ trợ các hoạt động an sinh xã hội và phát triển cộng đồng. Việc nắm rõ lịch quay, cách tra cứu nhanh và chính xác kết quả XSMN sẽ giúp người chơi chủ động hơn, vừa giải trí lành mạnh, vừa có cơ hội nhận về những phần thưởng giá trị.